Thực đơn
(26799) 1979 XL Xem thêmThực đơn
(26799) 1979 XL Xem thêmLiên quan
(26799) 1979 XL (26099) 1989 WH (16799) 1997 JU7 26793 Bolshoi 2679 Kittisvaara 25799 Anmaschlegel 2699 Kalinin 2799 Justus (26996) 1997 YH3 (26995) 1997 XS11Tài liệu tham khảo
WikiPedia: (26799) 1979 XL http://ssd.jpl.nasa.gov/sbdb.cgi?sstr=26799